- Đặt mâm quả đám hỏi 8 tráp miền Nam MKnow - FSNK578 - Giao tận nơi - Gọi: 0373 600 600 (24/24)
Trong văn hóa cưới hỏi của người Việt, hôn nhân không chỉ là chuyện của hai cá nhân mà còn là sự gắn kết giữa hai gia đình. Vì vậy, các lễ trong đám cưới được tổ chức rất trang trọng, tuân theo nhiều nghi thức truyền thống đã tồn tại từ bao đời nay. Dù xã hội hiện đại đã có nhiều thay đổi, 6 lễ trong đám cưới vẫn được xem là khuôn mẫu phổ biến, đặc biệt tại miền Bắc, miền Trung và miền Nam.
Vậy 6 lễ trong đám cưới là gì? Thứ tự các lễ trong đám cưới ra sao? Có gì khác nhau giữa 6 lễ trong đám cưới miền Bắc, miền Trung, miền Nam và miền Tây? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ toàn bộ các thủ tục đám cưới theo truyền thống xưa và nay một cách chi tiết nhất.
8 TRÁP
7 TRÁP
6 TRÁP
5 TRÁP
SET BASIC 2 GIỎ
Trong xã hội phong kiến, hôn nhân là chuyện đại sự, gắn với danh dự gia đình và dòng họ. Vì vậy, một đám cưới đầy đủ phải trải qua 6 lễ chính, mỗi lễ mang một ý nghĩa riêng, thể hiện sự tôn trọng, gắn kết và đồng thuận của hai bên gia đình.
Thứ tự 6 lễ trong đám cưới xưa gồm:
Sáu lễ này được tiến hành tuần tự, mỗi lễ đều mang ý nghĩa riêng, vừa thể hiện sự tôn trọng của nhà trai đối với nhà gái, vừa là cách hai bên gia đình tìm hiểu, xác nhận và ràng buộc trách nhiệm trước khi cô dâu chính thức xuất giá. Cụ thể, 6 lễ trong đám cưới xưa bao gồm:
Lễ Nạp Thái là nghi thức đầu tiên trong Lục lễ, mang ý nghĩa nhà trai chính thức sang nhà gái để cầu hôn. Đại diện nhà trai mang lễ vật mang tính tượng trưng (trầu cau, rượu, trà…) để bày tỏ thiện chí và xin phép cho đôi nam nữ được kết duyên.
Nghi lễ này chưa mang tính ràng buộc hôn nhân, mà chỉ xác lập sự đồng thuận ban đầu giữa hai gia đình. Nếu nhà gái chấp thuận, hai bên mới tiếp tục các nghi lễ tiếp theo trong chuỗi cưới hỏi.
Trong cưới hỏi hiện đại, lễ Nạp Thái tương đương với lễ chạm ngõ (dạm ngõ).
Sau lễ Nạp Thái, nhà trai tiến hành lễ Vấn Danh nhằm xin họ tên, ngày tháng năm sinh của cô gái. Thông tin này được dùng để xem tuổi, xét sự hòa hợp âm dương - ngũ hành theo quan niệm truyền thống.
Trong xã hội xưa, nếu tuổi đôi bên không hợp, hôn sự có thể bị tạm dừng hoặc không tiếp tục. Do đó, lễ Vấn Danh giữ vai trò quan trọng trong việc quyết định có tiến tới hôn nhân hay không.
Ngày nay, nghi lễ này không còn tách riêng nhưng việc xem tuổi, xem ngày vẫn được duy trì trong nhiều gia đình Việt.
Khi tuổi mệnh được xác định là phù hợp, nhà trai tiến hành lễ nạp cát nhằm báo tin tốt và xin phép được tiến tới lễ ăn hỏi. Lễ vật trong lễ nạp cát thường khá phong phú như trầu cau, rượu, xôi gấc, bánh cốm, bánh phu thê… mang ý nghĩa chúc phúc cho sự hòa hợp, đủ đầy và viên mãn của đôi trẻ. Về sau, lễ nạp cát được giản lược và hòa vào lễ ăn hỏi trong cưới hỏi hiện đại.
Lễ nạp trưng là nghi thức nhà gái đưa ra yêu cầu sính lễ mà nhà trai cần chuẩn bị trước khi cưới. Đây là bước thể hiện sự coi trọng của nhà gái đối với con gái mình, đồng thời cũng là phép thử về trách nhiệm và khả năng lo liệu của nhà trai. Tuy nhiên, về bản chất, lễ nạp trưng mang ý nghĩa thỏa thuận hơn là đặt nặng vật chất, nhằm hướng đến sự đồng thuận và hòa hợp giữa hai gia đình.
Lễ Thỉnh Kỳ là nghi thức xin chọn ngày cưới chính thức. Nhà trai sang nhà gái để thống nhất ngày giờ tổ chức lễ thành hôn, dựa trên lịch âm, tuổi cô dâu - chú rể và các yếu tố phong thủy.
Việc chọn ngày cưới được tin rằng sẽ mang lại may mắn, thuận lợi và cuộc sống hôn nhân bền lâu cho đôi trẻ.
Trong các thủ tục đám cưới hiện đại, nghi thức này vẫn được giữ lại dưới hình thức xem ngày cưới trước khi tổ chức lễ.
Lễ Thân Nghinh là nghi thức cuối cùng trong 6 lễ trong đám cưới xưa, tương ứng với lễ rước dâu ngày nay. Chú rể cùng đoàn nhà trai sang nhà gái đón cô dâu về làm dâu chính thức.
Trong lễ này, cô dâu chú rể thực hiện nghi thức bái gia tiên tại nhà gái và nhà trai, chính thức trở thành vợ chồng theo phong tục truyền thống.
Lễ Thân Nghinh đánh dấu sự hoàn tất trọn vẹn của một cuộc hôn nhân theo Tam thư Lục lễ.
Trong xã hội hiện đại, các nghi lễ cưới hỏi của người Việt đã có nhiều thay đổi để phù hợp hơn với nhịp sống mới. Tuy nhiên, về cơ bản, các lễ trong đám cưới vẫn giữ được tinh thần truyền thống, chỉ được giản lược về hình thức và thời gian tổ chức. Hiện nay, một đám cưới của người Việt thường trải qua 6 nghi lễ chính, diễn ra theo trình tự rõ ràng, thể hiện sự tôn trọng giữa hai gia đình và ý nghĩa thiêng liêng của hôn nhân.
Thông thường, một đám cưới hiện đại sẽ bao gồm 6 nghi lễ sau:
Lễ dạm ngõ (còn gọi là lễ xem mặt, chạm ngõ hay giáp lời) là nghi thức mở đầu trong các lễ cưới hỏi hiện đại. Đây là dịp để hai bên gia đình chính thức gặp gỡ, làm quen và bàn bạc sơ bộ về chuyện hôn nhân của đôi trẻ.
Trước ngày dạm ngõ, nhà trai sẽ chọn ngày lành và thông báo trước cho nhà gái. Buổi lễ diễn ra trong không khí thân mật, không quá cầu kỳ, chủ yếu mang ý nghĩa kết nối và tạo thiện cảm giữa hai gia đình.
Trình tự lễ dạm ngõ:
Thành phần tham dự thường là ông bà, cha mẹ, anh chị em ruột và cô dâu - chú rể.
Lễ vật dạm ngõ có sự khác nhau theo vùng miền:
Lễ ăn hỏi là một trong những nghi lễ quan trọng nhất trong các lễ trong đám cưới, mang tính chất “cầu hôn chính thức” của nhà trai đối với nhà gái. Sau lễ này, hôn sự của đôi trẻ được hai bên gia đình và họ hàng công nhận.
Trình tự lễ ăn hỏi:
Thành phần tham dự gồm họ hàng ruột thịt và những người thân thiết của hai gia đình.
Lễ vật ăn hỏi thường có: trầu cau, trà rượu, bánh phu thê, xôi gấc, trái cây, heo quay, trang sức...
Số lượng tráp có sự khác nhau:
Lễ xin dâu là nghi thức được thực hiện trước ngày rước dâu, thường vào hôm trước đám cưới. Đây là bước xin phép chính thức của nhà trai để được đón cô dâu về nhà chồng.
Trình tự lễ xin dâu:
Lễ vật xin dâu: trầu cau và rượu.
Thành phần tham dự: mẹ chú rể và người thân đại diện.
Lễ rước dâu là nghi thức quan trọng bậc nhất, đánh dấu thời điểm cô dâu chính thức về nhà chồng. Đây là khoảnh khắc thiêng liêng, được tổ chức trang trọng và đúng giờ lành.
Trình tự lễ rước dâu:
Lễ vật rước dâu gồm các tráp cưới và của hồi môn dành cho cô dâu.
Lễ cưới (lễ thành hôn) là nghi thức công bố chính thức việc cô dâu chú rể trở thành vợ chồng trước họ hàng, bạn bè và xã hội. Lễ này có thể tổ chức tại nhà trai hoặc nhà hàng, khách sạn.
Trình tự lễ thành hôn hiện đại:
Lễ lại mặt là nghi thức cuối cùng trong các lễ trong đám cưới, diễn ra sau đám cưới từ 1 - 3 ngày (hoặc 2 - 4 ngày tùy gia đình). Vợ chồng trẻ cùng về thăm nhà gái để chào hỏi và cảm ơn cha mẹ vợ.
Lễ vật lại mặt thường đơn giản như bánh kẹo, hoa quả.
Ý nghĩa của lễ lại mặt là thể hiện sự hiếu thảo của con cái, giúp cô dâu vơi nỗi nhớ nhà và củng cố mối quan hệ thông gia bền chặt.
Mặc dù cùng bắt nguồn từ hệ thống Tam thư - Lục lễ, nhưng trên thực tế, 6 lễ trong đám cưới ở mỗi vùng miền lại được tổ chức theo cách khác nhau, phản ánh rõ nét đặc trưng văn hóa, lối sống và quan niệm hôn nhân của từng khu vực. Ngày nay, không phải gia đình nào cũng giữ nguyên đầy đủ sáu lễ như truyền thống, tuy nhiên ở nhiều gia đình còn coi trọng nề nếp, các lễ cưới hỏi vẫn được thực hiện tương đối đầy đủ, chỉ khác nhau về cách gọi, trình tự và mức độ trang trọng.
Người miền Bắc vốn coi trọng lễ nghi và tôn ti trật tự, vì vậy các lễ trong đám cưới miền Bắc thường được tổ chức theo thứ tự rõ ràng và khá sát với Lục lễ truyền thống. Lễ nạp thái được xem là bước mở đầu, nhà trai mang trầu cau sang nhà gái để chính thức dò hỏi hôn sự. Tiếp đến là lễ vấn danh nhằm tìm hiểu kỹ họ tên, tuổi tác của cô gái.
Sau khi xem xét sự hòa hợp, gia đình sẽ tiến hành lễ nạp cát để chọn ngày lành, tiếp theo là lễ nạp tệ với các lễ vật dẫn cưới đã được thống nhất. Lễ thỉnh kỳ được tổ chức để chốt ngày cưới chính thức và cuối cùng là lễ thân nghinh - nghi thức rước dâu trang trọng, đánh dấu cô dâu chính thức về nhà chồng. Chính sự chặt chẽ này khiến 6 lễ trong đám cưới miền Bắc mang đậm tính truyền thống và quy củ.
So với miền Bắc, 6 lễ trong đám cưới miền Trung thường được giữ phần “sườn” cơ bản nhưng có sự giản lược linh hoạt, tùy theo phong tục từng địa phương và dòng họ. Tuy nhiên, người miền Trung lại đặc biệt coi trọng yếu tố tâm linh, vận mệnh và ngày giờ tốt xấu.
Ở nhiều nơi, lễ vấn danh vẫn được thực hiện cẩn trọng để xem xét sự hòa hợp tuổi tác giữa cô dâu - chú rể. Lễ nạp cát và lễ thỉnh kỳ là hai nghi thức được chú trọng hơn cả, bởi quan niệm cho rằng việc chọn sai ngày cưới có thể ảnh hưởng đến hạnh phúc lâu dài của con cái. Các lễ còn lại có thể được gộp hoặc tổ chức gọn nhẹ, nhưng vẫn đảm bảo sự trang nghiêm và thành kính.
Các lễ trong đám cưới miền Trung bao gồm:
Các lễ trong đám cưới miền Nam nhìn chung mang tính linh hoạt và thực tế hơn, ít khi tổ chức đầy đủ theo đúng trình tự gốc của Lục lễ. Thay vào đó, người miền Nam thường giữ lại những nghi lễ quan trọng và có ý nghĩa thiết thực trong đời sống hiện đại.
Ở một số gia đình gia giáo, lễ nạp thái và lễ nạp tệ vẫn được tổ chức như cách thể hiện thành ý của nhà trai đối với nhà gái. Lễ thân nghinh - rước dâu được tổ chức khá long trọng, có đủ nghi thức gia tiên và lời dẫn truyền thống. Tuy nhiên, các lễ trung gian thường được gộp chung để tiết kiệm thời gian và chi phí, miễn sao hai bên gia đình thuận hòa.
Phong tục cưới hỏi miền Tây Nam Bộ mang đậm nét chân chất, gần gũi và đề cao tình cảm giữa hai gia đình. Dù không luôn tuân thủ đầy đủ Lục lễ cổ truyền, nhưng đám cưới miền Tây vẫn duy trì những nghi thức quan trọng, được gọi quen là 6 lễ, với cách tổ chức linh hoạt, phù hợp đời sống hiện đại.
6 lễ trong đám cưới miền Tây sẽ gồm:
Các lễ trong đám cưới không chỉ là thủ tục mà còn:
Không bắt buộc. Hiện nay nhiều gia đình chỉ tổ chức 3 - 4 lễ chính nhưng vẫn được xem là đúng phong tục nếu hai bên thống nhất.
Có. Điều này rất phổ biến ở miền Nam và miền Tây.
Có thể bỏ nếu hai bên gia đình thống nhất, nhất là với cưới hiện đại.
Không bắt buộc nhưng nên có để thể hiện sự hiếu thảo và gắn kết thông gia.
Kết luận
Dù xã hội thay đổi, 6 lễ trong đám cưới vẫn giữ giá trị văn hóa sâu sắc, phản ánh đạo lý, tình cảm và sự gắn kết gia đình. Hiểu rõ các lễ trong đám cưới, thứ tự các lễ trong đám cưới và phong tục từng vùng miền sẽ giúp các cặp đôi tổ chức hôn lễ trọn vẹn, ý nghĩa và phù hợp nhất.
Như đã phân tích ở trên, trong các lễ trong đám cưới người Việt thời hiện đại, đặc biệt là lễ dạm ngõ và lễ ăn hỏi, tráp lễ không chỉ mang ý nghĩa hình thức mà còn thể hiện sự chu đáo, tôn trọng và thành ý của nhà trai đối với nhà gái. Dù tổ chức theo phong tục miền Bắc, miền Trung hay miền Nam, việc chuẩn bị tráp dạm ngõ, tráp cưới hỏi đúng lễ nghi, đúng số lượng và đúng phong tục vùng miền luôn là yếu tố quan trọng giúp buổi lễ diễn ra suôn sẻ và trọn vẹn.
Thấu hiểu điều đó, MKnow là đơn vị chuyên cung cấp tráp dạm ngõ, tráp cưới hỏi và quà tặng trái cây cao cấp, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về nghi lễ trong từng giai đoạn cưới hỏi. Từ lễ dạm ngõ mở đầu hôn sự, lễ ăn hỏi mang tính đính ước cho đến các tráp dùng trong lễ rước dâu, MKnow luôn tư vấn chi tiết để gia đình lựa chọn lễ vật phù hợp với phong tục từng vùng miền, tránh thiếu sót hoặc sai lệch nghi thức.
Không chỉ chú trọng hình thức đẹp mắt, các tráp lễ tại MKnow còn được chuẩn bị chỉn chu về ý nghĩa, đảm bảo sự hài hòa, trang trọng và phù hợp với thứ tự các lễ trong đám cưới đã được trình bày ở phần trên. Dịch vụ giao tráp tận nơi, đúng giờ lành giúp gia đình tiết kiệm thời gian, công sức mà vẫn giữ trọn vẹn giá trị truyền thống trong ngày trọng đại.
MKnow - Quà tặng trái cây cao cấp, tráp dạm ngõ, tráp cưới hỏi giao tận nơi
Nếu bạn đang chuẩn bị cho lễ dạm ngõ, lễ ăn hỏi hoặc các nghi lễ cưới hỏi quan trọng, MKnow sẵn sàng đồng hành để mỗi nghi lễ đều đúng phong tục - đủ lễ nghĩa - trọn vẹn ý nghĩa cho hành trình hôn nhân phía trước.
8 TRÁP
7 TRÁP
6 TRÁP
5 TRÁP
SET BASIC 2 GIỎ